Có 2 kết quả:
单子叶 dān zǐ yè ㄉㄢ ㄗˇ ㄜˋ • 單子葉 dān zǐ yè ㄉㄢ ㄗˇ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
monocotyledon (plant family distinguished by single embryonic leaf, includes grasses, orchids and lilies)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
monocotyledon (plant family distinguished by single embryonic leaf, includes grasses, orchids and lilies)
Bình luận 0